Công cụ chuyển đổi tiền tệ

USD

Tỷ giá ngoại tệ

Mã ngoại tệ Tên ngoại tệ Tỷ giá
AUD Đô la Úc 16,331.92
CAD Đô la Canada 17,737.22
CHF Đồng Franc Thuỵ Sĩ 23,503.27
CNY Nhân dân tệ 3,363.03
DKK Đồng Krone Đan Mạch 3,487.45
EUR Euro 26,037.08
GBP Bảng Anh 28,968.24
HKD Đô la Hồng Kông 2,961.79
INR Đồng Rupee Ấn Độ 336.09
JPY Yên Nhật 214.73
KRW Đồng Won Hàn Quốc 19.68
KWD Kuwaiti Dinar 75,990.29
MYR Mã Lai Ringgit 5,625.04
NOK Norwegian Krone 2,707.39
RUB Ruble Nga 367.51
SAR Saudi Riyal 6,165.32
SEK Đồng Krone Thuỵ Điển 2,479.35
SGD Đô la Sing 17,027.81
THB Baht Thái 751.65
USD Đô la Mỹ 23,117.79
Cập nhật lúc: 15:00 19/07/2019

Tin tức